Có 2 kết quả:
蜡染 là rǎn ㄌㄚˋ ㄖㄢˇ • 蠟染 là rǎn ㄌㄚˋ ㄖㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
batik (color printing on cloth using wax)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
batik (color printing on cloth using wax)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh