Có 2 kết quả:

蜡染 là rǎn ㄌㄚˋ ㄖㄢˇ蠟染 là rǎn ㄌㄚˋ ㄖㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

batik (color printing on cloth using wax)

Từ điển Trung-Anh

batik (color printing on cloth using wax)